VIETNAMESE
thịt viên
-
ENGLISH
Meatballs
/ˈmiːtˌbɔːlz/
-
“Thịt viên” là món ăn được làm từ thịt xay, nặn thành viên nhỏ rồi chế biến.
Ví dụ
1.
Tôi đã làm thịt viên cho bữa tối nay.
I made meatballs for dinner tonight.
2.
Cô ấy đã dọn thịt viên với mì spaghetti.
She served meatballs with spaghetti.
Ghi chú
Meatballs là một từ có gốc từ meat (thịt) và ball (viên, cục). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Meatloaf – Thịt xay nướng thành ổ
Ví dụ: She made a delicious meatloaf with ground beef and spices.
(Cô ấy làm một ổ thịt nướng thơm ngon với thịt bò xay và gia vị.)
Meatpie – Bánh nhân thịt
Ví dụ: The bakery sells delicious meatpies filled with beef and vegetables.
(Tiệm bánh bán những chiếc bánh nhân thịt thơm ngon với thịt bò và rau củ.)
Meatpacking – Công nghiệp chế biến thịt
Ví dụ: He works in the meatpacking industry, processing beef and pork.
(Anh ấy làm việc trong ngành chế biến thịt, xử lý thịt bò và thịt heo.)
Meatless – Không có thịt, chay
Ví dụ: She prefers a meatless diet with lots of vegetables and tofu.
(Cô ấy thích chế độ ăn không có thịt với nhiều rau củ và đậu hũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết