VIETNAMESE

cúp vàng

cúp vàng

word

ENGLISH

Gold trophy

  
NOUN

/ɡoʊld ˈtroʊfi/

golden award

Cúp vàng là chiếc cúp làm từ vàng hoặc phủ vàng, thường là giải thưởng danh giá.

Ví dụ

1.

Đội giành được cúp vàng trong giải đấu.

The team won the gold trophy in the tournament.

2.

Anh ấy trưng bày cúp vàng trong văn phòng.

He displayed the gold trophy in his office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gold trophy nhé! check Gold award – Giải thưởng vàng

Phân biệt: Gold award là giải thưởng có giá trị tương tự gold trophy, nhưng từ này có thể bao gồm cả các loại giải thưởng không phải là cúp, như huy chương vàng.

Ví dụ: She won the gold award for her achievements in sports. (Cô ấy giành giải thưởng vàng vì thành tích trong thể thao.) check Golden cup – Cúp vàng

Phân biệt: Golden cup là cúp được làm từ vàng hoặc phủ vàng, rất giống gold trophy, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào hình dáng và chất liệu cúp.

Ví dụ: He proudly displayed his golden cup on the shelf. (Anh ấy tự hào trưng bày cúp vàng trên kệ.) check Gold medal – Huy chương vàng

Phân biệt: Gold medal là huy chương vàng, thường dùng trong các cuộc thi thể thao hoặc cuộc thi quốc tế, rất giống gold trophy, nhưng từ này dùng cho các giải thưởng thể thao.

Ví dụ: She won the gold medal in the 100-meter sprint. (Cô ấy giành huy chương vàng trong cuộc đua 100 mét.) check Champion's trophy – Cúp vô địch

Phân biệt: Champion's trophy là cúp trao cho người chiến thắng trong các giải đấu hoặc cuộc thi, rất giống gold trophy, nhưng từ này có thể không nhấn mạnh vào chất liệu vàng.

Ví dụ: The team lifted the champion's trophy after their victory. (Đội bóng nâng cúp vô địch sau chiến thắng của họ.)