VIETNAMESE
hõm
lõm
ENGLISH
hollow
/ˈhɑloʊ/
Hõm là từ dùng để chỉ việc bị lõm hoặc có hình dạng không phẳng, tạo ra một khoảng trống hoặc sự lõm xuống bề mặt.
Ví dụ
1.
Cây cầu cũ có một phần hõm nơi các viên đá đã bị xói mòn theo thời gian.
The old bridge had a hollow section where the stones had eroded away over time.
2.
Cô nhận thấy một khu vực hõm trên bức tường nơi lớp thạch cao đã nứt và rơi ra.
She noticed a hollow area in the wall where the plaster had cracked and fallen away.
Ghi chú
Hõm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của hõm nhé!
Nghĩa 1: Một chỗ lõm xuống trên bề mặt vật thể.
Tiếng Anh: Hollow
Ví dụ:
He found a hollow in the tree where birds had nested.
(Anh ấy tìm thấy một chỗ hõm trên cây nơi chim đã làm tổ.)
Nghĩa 2: Cảm giác trống rỗng hoặc không có ý nghĩa.
Tiếng Anh: Hollow
Ví dụ:
His words felt hollow after all the lies he had told.
(Lời nói của anh ấy nghe thật vô nghĩa sau tất cả những lời dối trá mà anh ta đã nói.)
Nghĩa 3: Một khu vực trũng hoặc hố tự nhiên trên bề mặt đất.
Tiếng Anh: Depression
Ví dụ:
Rainwater collected in the small depression on the ground.
(Nước mưa đọng lại trong chỗ hõm nhỏ trên mặt đất.)
Nghĩa 4: Một phần bên trong rỗng của một vật thể.
Tiếng Anh: Cavity
Ví dụ: The dentist found a small cavity in his tooth. (Nha sĩ phát hiện một lỗ hõm nhỏ trong răng anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết