VIETNAMESE

đồ ăn tôi nấu

Thực phẩm tự nấu, đồ ăn tự làm

ENGLISH

food cooked by myself

  
NOUN

/hoʊmˌkʌkt fʊd/

"Đồ ăn tôi nấu" là món ăn tự chế biến bởi chính người nói, thường thể hiện sự cá nhân hóa trong món ăn.

Ví dụ

1.

Đồ ăn tôi nấu luôn có hương vị rất đặc biệt.

The food I cook always has a unique flavor.

2.

Đồ ăn tôi nấu thường là các món ăn gia đình.

The food cooked by myself is usually is family meal

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ by myself nhé! check Keep to myself - Giữ mọi thứ cho riêng mình Ví dụ: I prefer to keep to myself when I’m upset. (Tôi thích giữ mọi thứ cho riêng mình khi tôi buồn.) check Left to myself - Được để lại một mình Ví dụ: If left to myself, I would probably stay home all day. (Nếu được để một mình, có lẽ tôi sẽ ở nhà cả ngày.) check Do something all by myself - Tự mình làm điều gì đó Ví dụ: I decorated the entire house all by myself. (Tôi đã tự trang trí toàn bộ ngôi nhà một mình.) check Enjoy being by myself - Thích dành thời gian một mình Ví dụ: Sometimes, I just enjoy being by myself to recharge. (Đôi khi, tôi thích ở một mình để nạp năng lượng.) check Find myself by myself - Tự khám phá bản thân Ví dụ: I went on a trip to the mountains to find myself by myself. (Tôi đã đi một chuyến đến vùng núi để tự khám phá bản thân mình.)