VIETNAMESE
nghễu nghện
ENGLISH
lofty
/ˈlɔfti/
towering
"Nghễu nghện" là từ dùng để miêu tả dáng vẻ hoặc vị trí của một vật hoặc người có vẻ cao lớn, nổi bật hơn những gì xung quanh, tạo cảm giác vượt trội hoặc nổi bật.
Ví dụ
1.
Cây sồi già đứng nghễu nghện trên khu rừng xung quanh.
The old oak tree stood lofty above the surrounding forest.
2.
Lâu đài cổ đứng nghễu nghện trên đồi, nhìn ra toàn bộ thung lũng.
The ancient castle stood lofty on the hill, overlooking the entire valley.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lofty nhé!
Towering - Cao sừng sững, vượt trội
Phân biệt: Towering nhấn mạnh vào chiều cao vượt trội so với xung quanh, thường dùng cho người, vật thể hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
The towering skyscraper dominated the city skyline.
(Tòa nhà chọc trời sừng sững thống trị đường chân trời thành phố.)
Elevated - Cao hơn bình thường, được nâng lên
Phân biệt: Elevated có thể mang nghĩa đen là cao về mặt vật lý, hoặc nghĩa bóng là có vị trí, địa vị cao hơn.
Ví dụ:
His elevated position in the company came with great responsibility.
(Vị trí cao của anh ấy trong công ty đi kèm với trách nhiệm lớn.)
Majestic - Uy nghi, hùng vĩ
Phân biệt: Majestic nhấn mạnh vào sự hùng vĩ, trang trọng, thường dùng để mô tả thiên nhiên hoặc kiến trúc.
Ví dụ:
The majestic mountains took my breath away.
(Những ngọn núi hùng vĩ khiến tôi choáng ngợp.)
Grand - Vĩ đại, hoành tráng
Phân biệt: Grand mô tả thứ gì đó lớn về quy mô hoặc có sự sang trọng.
Ví dụ: She had a grand vision for the future of her business. (Cô ấy có một tầm nhìn vĩ đại cho tương lai doanh nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết