VIETNAMESE

gà ác tiềm thuốc bắc

ENGLISH

Black chicken herbal soup

  
NOUN

//blæk ˈtʃɪkɪn ˈhɜːrbəl suːp//

“Gà ác tiềm thuốc bắc” là món ăn chế biến từ gà ác, nấu với các loại thảo dược trong y học cổ truyền Trung Hoa.

Ví dụ

1.

Món gà ác tiềm thuốc bắc nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe.

Black chicken herbal soup is known for its health benefits.

2.

Nhiều người thích món gà ác tiềm thuốc bắc vì tác dụng bổ dưỡng.

Many people enjoy black chicken herbal soup for its nourishing properties.

Ghi chú

Từ black là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của black nhé! check Nghĩa 1: Màu đen Ví dụ: She wore a black dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đen đến bữa tiệc.) check Nghĩa 2: Tối tăm, u ám Ví dụ: The sky was black with clouds before the storm. (Bầu trời đen kịt mây trước cơn bão.) check Nghĩa 3: Xấu, đen đủi Ví dụ: He had a black day at work. (Anh ấy đã có một ngày đen đủi ở công sở.) check Nghĩa 4: Độc hại, xấu xa Ví dụ: They were involved in a black market deal. (Họ liên quan đến một vụ giao dịch trên thị trường chợ đen.)