VIETNAMESE
nậm
-
ENGLISH
Banh Nam (Vietnamese flat steamed rice dumpling with shrimp and pork)
/bɑːn næm/
-
"Nậm" là món ăn đặc sản của Huế, làm từ bột gạo, tôm, thịt, gói trong lá chuối. Bánh có màu trắng đục, nhân trải đều trên mặt, mang đến hương vị thơm ngon và hình thức hấp dẫn.
Ví dụ
1.
Bánh nậm là món ăn truyền thống của Huế.
Banh Nam is a traditional dish from Hue.
2.
Món bánh này có hương vị rất đặc trưng.
This dish has a very distinctive flavor.
Ghi chú
Nậm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wine jar - Nậm rượu
Ví dụ: The wine is stored in a traditional wine jar made of clay.
(Rượu được lưu trữ trong một bình rượu truyền thống làm từ đất nung.)
Rice container - Nậm cơm
Ví dụ: The villagers used a rice container to cook rice over a fire.
(Người dân trong làng đã sử dụng chum cơm để nấu cơm trên bếp lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết