VIETNAMESE
quà cảm ơn
quà tri ân
ENGLISH
thank-you gift
/ˈθæŋk.juː ɡɪft/
gratitude present
Quà cảm ơn là món quà tặng để bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy mang quà cảm ơn đến cho chủ nhà.
She brought a thank-you gift to the host.
2.
Quà cảm ơn thể hiện sự biết ơn.
Thank-you gifts show appreciation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thank-you gift nhé!
Appreciation gift - Quà tặng cảm ơn
Phân biệt: Appreciation gift là món quà được tặng để thể hiện sự biết ơn, có thể không chỉ dành cho các dịp đặc biệt, nhưng giống với thank-you gift về mục đích.
Ví dụ:
She gave me an appreciation gift for my help during the event.
(Cô ấy tặng tôi một món quà cảm ơn vì sự giúp đỡ của tôi trong sự kiện.)
Gift of gratitude - Quà tặng lòng biết ơn
Phân biệt: Gift of gratitude tập trung vào việc thể hiện lòng biết ơn, có thể là món quà nhỏ hoặc lớn, nhưng ý nghĩa vẫn là thể hiện sự cảm ơn.
Ví dụ:
He received a gift of gratitude from the team for his dedication.
(Anh ấy nhận được món quà tặng lòng biết ơn từ đội ngũ vì sự cống hiến của mình.)
Thank-you token - Món quà cảm ơn nhỏ
Phân biệt: Thank-you token là một món quà nhỏ, thường mang tính biểu trưng cho sự cảm ơn, không nhất thiết phải có giá trị lớn như thank-you gift.
Ví dụ:
I gave her a small thank-you token for her kind assistance.
(Tôi đã tặng cô ấy một món quà cảm ơn nhỏ vì sự giúp đỡ nhiệt tình của cô ấy.)
Recognition gift - Quà tặng ghi nhận
Phân biệt: Recognition gift được tặng để công nhận sự đóng góp hoặc thành tựu của ai đó, có thể là một dạng thank-you gift, nhưng nhấn mạnh vào sự công nhận.
Ví dụ: The company gave him a recognition gift for his outstanding performance. (Công ty đã tặng anh ấy một món quà ghi nhận vì thành tích xuất sắc của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết