VIETNAMESE

dải vải dùng để bịt miệng ai

vải bịt miệng

word

ENGLISH

Gag

  
NOUN

/ɡæɡ/

silencer

Dải vải dùng để bịt miệng ai là vải dài dùng để ngăn ai đó nói hoặc gây tiếng ồn.

Ví dụ

1.

Dải vải bịt miệng ngăn tù nhân hét lên.

The gag prevented the prisoner from shouting.

2.

Họ buộc dải vải bịt miệng anh ấy.

They tied a gag around his mouth.

Ghi chú

Từ gag là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gag nhé! check Nghĩa 1: Một trò đùa hoặc sự hài hước, đặc biệt trong các tình huống không chính thức. Ví dụ: The comedian made a funny gag that had the audience laughing out loud. (Danh hài đã tạo ra một trò đùa thú vị khiến khán giả cười lớn.) check Nghĩa 2: Sự ngừng lại hoặc cản trở trong việc thực hiện hành động gì đó. Ví dụ: There was a gag in the production process, which caused a delay in shipping. (Có một sự cản trở trong quá trình sản xuất, gây ra sự trì hoãn trong việc vận chuyển.) check Nghĩa 3: Kỹ thuật tạo ra sự ngắt quãng trong một câu chuyện hoặc hoạt động. Ví dụ: The gag in the film added a moment of surprise and humor to the plot. (Cái gag trong bộ phim tạo ra một khoảnh khắc bất ngờ và hài hước cho cốt truyện.)