VIETNAMESE

phần thưởng

giải thưởng

word

ENGLISH

reward

  
NOUN

/rɪˈwɔːrd/

prize

Phần thưởng là phần quà hoặc lợi ích được trao tặng để ghi nhận thành tích.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được phần thưởng vì làm việc chăm chỉ.

He earned a reward for his hard work.

2.

Phần thưởng thúc đẩy hiệu suất tốt hơn.

Rewards motivate better performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reward khi nói hoặc viết nhé! check Reward system – Hệ thống thưởng Ví dụ: The company has a reward system to motivate employees to reach their targets. (Công ty có một hệ thống thưởng để khuyến khích nhân viên đạt mục tiêu.) check Reward points – Điểm thưởng Ví dụ: You can redeem your reward points for discounts on future purchases. (Bạn có thể đổi điểm thưởng để nhận giảm giá cho các lần mua sắm sau.) check Monetary reward – Phần thưởng tiền mặt Ví dụ: The detective received a monetary reward for solving the case. (Thám tử nhận được phần thưởng tiền mặt vì đã giải quyết được vụ án.) check Reward for effort – Phần thưởng cho nỗ lực Ví dụ: He was given a reward for effort after working tirelessly on the project. (Anh ấy được trao phần thưởng cho nỗ lực sau khi làm việc không mệt mỏi trong dự án.)