VIETNAMESE
quả mìn
thiết bị nổ nhỏ
ENGLISH
mine
/maɪn/
explosive charge
Quả mìn là thiết bị nổ nhỏ dùng trong chiến tranh hoặc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Người lính phát hiện một quả mìn chôn.
The soldier discovered a buried mine.
2.
Mìn là tàn dư nguy hiểm của chiến tranh.
Mines are dangerous remnants of war.
Ghi chú
Từ mine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mine nhé!
Nghĩa 1: Vật sở hữu của ai đó
Ví dụ:
The treasure in the chest was mine, not his.
(Kho báu trong rương là của tôi, không phải của anh ấy.)
Nghĩa 2: Mỏ khoáng sản hoặc nơi chứa tài nguyên quý giá
Ví dụ:
The mine has been in operation for over 50 years, extracting precious metals.
(Mỏ đã hoạt động hơn 50 năm, khai thác kim loại quý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết