VIETNAMESE
vòng tay
lắc tay
ENGLISH
bracelet
/ˈbreɪslɪt/
bangle, cuff
Vòng tay là vòng trang sức đeo ở cổ tay.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận được một vòng tay vàng làm quà.
She received a gold bracelet as a gift.
2.
Vòng tay là phụ kiện thời trang đa dụng.
Bracelets are versatile fashion accessories.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bracelet nhé!
Bangle – Vòng tay cứng
Phân biệt: Bangle là vòng tay không có khóa, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, và có hình dạng cứng.
Ví dụ:
She wore a golden bangle on her wrist.
(Cô ấy đeo một chiếc vòng tay bằng vàng trên cổ tay.)
Charm bracelet – Vòng tay có gắn charm
Phân biệt: Charm bracelet là vòng tay có gắn các biểu tượng nhỏ, thường mang ý nghĩa cá nhân.
Ví dụ:
Her charm bracelet had tiny pendants of her favorite animals.
(Vòng tay của cô ấy có những mặt dây nhỏ hình các con vật yêu thích.)
Cuff bracelet – Vòng tay cứng mở
Phân biệt: Cuff bracelet là vòng tay có thiết kế mở ở một bên, không cần cài khóa.
Ví dụ:
The silver cuff bracelet matched her elegant dress.
(Chiếc vòng tay cứng bằng bạc rất hợp với chiếc váy thanh lịch của cô ấy.)
Beaded bracelet – Vòng tay hạt cườm
Phân biệt: Beaded bracelet là vòng tay làm từ các hạt nhỏ, có thể bằng đá quý, gỗ hoặc nhựa.
Ví dụ: He gifted her a handmade beaded bracelet. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay hạt cườm làm thủ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết