VIETNAMESE
sá
vá
ENGLISH
stitch
/stɪtʃ/
sew
Sá là hành động khâu hoặc vá một vật gì đó lại.
Ví dụ
1.
She stitched the torn fabric skillfully.
Cô ấy khéo léo sá lại miếng vải bị rách.
2.
He stitched the wound carefully.
Anh ấy cẩn thận sá lại vết thương.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “stitch” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Stitch a wound - Khâu vết thương
Ví dụ:
The doctor stitched the wound carefully.
(Bác sĩ khâu vết thương cẩn thận.)
Stitch a fabric - May một tấm vải
Ví dụ:
She stitched the fabric with precision.
(Cô ấy may tấm vải một cách chính xác.)
Drop a stitch - Làm sai trong việc khâu vá
Ví dụ:
She dropped a stitch and had to start over.
(Cô ấy làm sai và phải bắt đầu lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết