VIETNAMESE
sặc
nghẹt thở
ENGLISH
choke
/tʃoʊk/
gag
Sặc là hiện tượng nghẹt thở hoặc khó thở do hít phải chất lỏng hoặc thức ăn.
Ví dụ
1.
He choked while drinking water.
Anh ấy bị sặc khi uống nước.
2.
She choked on a piece of bread.
Cô ấy bị sặc miếng bánh mì.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “choke” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Choke on food - Bị sặc thức ăn
Ví dụ:
He choked on a piece of meat.
(Anh ấy bị sặc miếng thịt.)
Choke with laughter - Nghẹn vì cười
Ví dụ:
She choked with laughter at his jokes.
(Cô ấy nghẹn vì cười với những câu nói đùa của anh ta.)
Choke in fear - Nghẹn vì sợ
Ví dụ:
He choked in fear when the lion roared.
(Anh ấy nghẹn vì sợ khi con sư tử gầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết