VIETNAMESE

ngoại hình ưa nhìn

ENGLISH

good-looking appearance

  
NOUN

/ɡʊd-ˈlʊkɪŋ əˈpɪrəns/

"Ngoại hình ưa nhìn" là từ để chỉ vẻ bề ngoài của một người hoặc vật trông hấp dẫn và dễ chịu, thường được nhận xét là đẹp mắt và dễ nhìn.

Ví dụ

1.

Nhân viên mới đã để lại ấn tượng tốt với ngoại hình ưa nhìn và tác phong chuyên nghiệp của cô.

The new employee made a great impression with her good-looking appearance and professional demeanor.

2.

Anh ta có ngoại hình ưu nhìn.

He has a good-looking appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good-Looking Appearance nhé! check Attractive Look - Diện mạo hấp dẫn

Phân biệt: Attractive look nhấn mạnh sự thu hút của vẻ bề ngoài mà không chỉ riêng ngoại hình.

Ví dụ: She had an attractive look that made people turn heads. (Cô ấy có diện mạo hấp dẫn khiến mọi người phải ngoái nhìn.) check Handsome (for men) / Beautiful (for women) - Đẹp trai / Xinh đẹp

Phân biệt: Handsome thường dùng cho nam giới, còn beautiful dùng cho nữ giới để chỉ ngoại hình cuốn hút.

Ví dụ: He is a handsome actor with a charming smile. (Anh ấy là một diễn viên đẹp trai với nụ cười quyến rũ.) She looked beautiful in her elegant dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy thanh lịch.) check Presentable - Diện mạo gọn gàng, dễ nhìn

Phân biệt: Presentable nhấn mạnh sự sạch sẽ, tươm tất và phù hợp với tình huống, không nhất thiết là đẹp xuất sắc.

Ví dụ: He made sure to look presentable for the job interview. (Anh ấy đảm bảo mình trông tươm tất để đi phỏng vấn.) check Pleasing Appearance - Ngoại hình dễ chịu, hài hòa

Phân biệt: Pleasing appearance mô tả vẻ ngoài dễ chịu, không cần phải quá nổi bật hay đẹp lộng lẫy.

Ví dụ: His pleasing appearance made him well-liked by many. (Ngoại hình dễ chịu của anh ấy khiến nhiều người yêu mến.)