VIETNAMESE

săn chuột

bẫy chuột

ENGLISH

trap mice

  
VERB

/træp maɪs/

catch rodents

Săn chuột là hành động tìm kiếm và bắt chuột.

Ví dụ

1.

The cat is good at trapping mice.

Con mèo rất giỏi săn chuột.

2.

He set traps to trap mice in the kitchen.

Anh ấy đặt bẫy để săn chuột trong bếp.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “trap mice” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Trap mice in the house - Bẫy chuột trong nhà Ví dụ: He set traps to trap mice in the house. (Anh ấy đặt bẫy để bẫy chuột trong nhà.) check Trap rodents effectively - Bẫy chuột hiệu quả Ví dụ: The device is designed to trap rodents effectively. (Thiết bị được thiết kế để bẫy chuột hiệu quả.) check Trap mice humanely - Bẫy chuột một cách nhân đạo Ví dụ: She used humane traps to trap mice in the kitchen. (Cô ấy sử dụng bẫy nhân đạo để bẫy chuột trong bếp.)