VIETNAMESE
container rỗng
thùng rỗng
ENGLISH
Empty container
/ˈɛmpti kənˈteɪnər/
vacant vessel
Container rỗng là thùng chứa không có gì bên trong, thường dùng để vận chuyển.
Ví dụ
1.
Container rỗng được xếp tại cảng.
The empty container was stacked at the port.
2.
Anh ấy di chuyển container rỗng bằng cần cẩu.
He moved the empty container with a crane.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của empty container nhé!
Vacant container – Thùng chứa trống
Phân biệt: Vacant container là thùng chứa không có gì bên trong, rất giống empty container, nhưng từ này có thể dùng trong các bối cảnh không chỉ là vận chuyển mà còn có thể là thùng chứa không có đồ trong các môi trường khác.
Ví dụ:
The company stores vacant containers in the warehouse for future use.
(Công ty lưu trữ thùng chứa trống trong kho để sử dụng sau này.)
Unloaded container – Thùng chứa đã dỡ hàng
Phân biệt: Unloaded container là thùng chứa đã được dỡ hết hàng, rất giống empty container, nhưng từ này nhấn mạnh vào quá trình dỡ hàng từ thùng chứa.
Ví dụ:
The truck left the unloaded container at the port.
(Xe tải đã để lại thùng chứa đã dỡ hàng tại cảng.)
Hollow container – Thùng chứa rỗng
Phân biệt: Hollow container là thùng chứa có không gian rỗng bên trong, tương tự empty container, nhưng từ này nhấn mạnh vào kết cấu rỗng của thùng chứa.
Ví dụ: The factory uses hollow containers to ship large items. (Nhà máy sử dụng thùng chứa rỗng để vận chuyển các mặt hàng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết