VIETNAMESE

phô mai con bò cười

ENGLISH

laughing cow cheese

  
NOUN

/ˈlæfɪŋ kaʊ tʃiːz/

Laughing Cow cheese

Ví dụ

1.

Tôi luôn thích phết phô mai con bò cười lên bánh mì.

I always enjoy spreading Laughing Cow cheese on bread.

2.

Phô mai con bò cười có vị mềm mịn và béo ngậy.

Laughing Cow cheese is smooth and creamy.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ cheese nhé! check Big cheese – Người quan trọng, có quyền lực Ví dụ: He is the big cheese in the company and makes all the major decisions. (Anh ấy là người quan trọng trong công ty và đưa ra tất cả các quyết định lớn.) check Cut the cheese – Đánh rắm (thường dùng theo cách nói nhẹ nhàng hoặc hài hước) Ví dụ: She tried to cut the cheese quietly but everyone heard it. (Cô ấy cố gắng đánh rắm một cách nhẹ nhàng nhưng mọi người đều nghe thấy.) check Cheese it – Chạy trốn, thường là để tránh bị bắt Ví dụ: When the police arrived, we had to cheese it out of there. (Khi cảnh sát đến, chúng tôi phải chạy trốn khỏi đó.)