VIETNAMESE
Gây đối kháng
Ngăn chặn
ENGLISH
Antagonize
/ænˈtæɡənaɪz/
Counteract
“Gây đối kháng” là việc sử dụng thuốc hoặc phương pháp để ngăn chặn tác dụng của một chất hoặc quá trình sinh học.
Ví dụ
1.
Thuốc được dùng để gây đối kháng với độc tố.
The drug was used to antagonize the toxin.
2.
Anh ấy nghiên cứu cách gây đối kháng với tác dụng của chất đó.
He studied how to antagonize the effects of the substance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của antagonize nhé!
Inhibit - Ức chế
Phân biệt: Inhibit tập trung vào việc ngăn chặn hoặc giảm hoạt động của một quá trình sinh học, thường không mang tính đối kháng mạnh như antagonize.
Ví dụ:
The drug inhibits the release of certain hormones.
(Thuốc ức chế sự giải phóng một số hormone.)
Counteract - Chống lại
Phân biệt: Counteract nhấn mạnh việc hành động ngược lại để giảm hoặc loại bỏ tác động, nhưng không nhất thiết phải đối kháng trực tiếp.
Ví dụ:
This medication counteracts the effects of the toxin.
(Thuốc này chống lại các tác dụng của độc tố.)
Block - Chặn
Phân biệt: Block thường dùng để mô tả sự ngăn chặn hoạt động hoặc tín hiệu sinh học, tương tự antagonize nhưng ít mang tính kỹ thuật hơn.
Ví dụ: The drug blocks the receptor sites to prevent activation. (Thuốc chặn các thụ thể để ngăn chặn sự kích hoạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết