VIETNAMESE
to tướng
to đùng
ENGLISH
huge
/hjuʤ/
giant, enormous
"To tướng" là từ dùng để mô tả kích thước hoặc quy mô rất lớn, vượt xa mức trung bình.
Ví dụ
1.
Quả dưa to tướng.
The watermelon is huge.
2.
Cô ấy có một cái bụng đói to tướng; cô ấy có thể ăn hết một chiếc pizza một mình.
She has a huge appetite; she can eat a whole pizza by herself.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Huge nhé!
Enormous - Cực kỳ to lớn
Phân biệt: Enormous nhấn mạnh mức độ khổng lồ, thường lớn hơn huge.
Ví dụ:
The enormous mountain towered over the valley.
(Ngọn núi khổng lồ sừng sững trên thung lũng.)
Gigantic - Khổng lồ, cực kỳ lớn
Phân biệt: Gigantic thường mô tả vật thể có kích thước rất lớn, mang sắc thái mạnh hơn huge.
Ví dụ:
The gigantic cruise ship could carry thousands of passengers.
(Con tàu du lịch khổng lồ có thể chở hàng nghìn hành khách.)
Massive - To lớn, nặng nề
Phân biệt: Massive mô tả sự to lớn cả về kích thước lẫn trọng lượng.
Ví dụ:
The elephant was a massive animal compared to others in the zoo.
(Con voi là một loài động vật to lớn so với những loài khác trong sở thú.)
Colossal - Khổng lồ, vĩ đại
Phân biệt: Colossal mang nghĩa cường điệu hơn, thường dùng để nhấn mạnh sự khổng lồ về quy mô hoặc tầm ảnh hưởng.
Ví dụ: The company made a colossal investment in renewable energy. (Công ty đã thực hiện một khoản đầu tư khổng lồ vào năng lượng tái tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết