VIETNAMESE

vòng lắc eo

vòng tập eo

word

ENGLISH

hula hoop

  
NOUN

/ˈhuːlə huːp/

exercise hoop

Vòng lắc eo là vòng tròn lớn dùng để tập thể dục hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Trẻ em chơi với vòng lắc eo trong sân.

Children played with a hula hoop in the yard.

2.

Vòng lắc eo rất tốt cho các bài tập thể dục.

Hula hoops are great for fitness routines.

Ghi chú

Vòng lắc eo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Exercise hoop - Vòng tập thể dục Ví dụ: A hula hoop is a popular exercise hoop used for fitness routines. (Vòng lắc eo là một loại vòng tập thể dục phổ biến trong các bài tập thể hình.) check Toy hoop - Vòng đồ chơi Ví dụ: Children enjoy playing with a hula hoop as a toy hoop in the backyard. (Trẻ em thích chơi với vòng lắc eo như một vòng đồ chơi trong sân sau.) check Weighted hoop - Vòng lắc có trọng lượng Ví dụ: A weighted hula hoop provides better resistance for core workouts. (Vòng lắc có trọng lượng cung cấp lực cản tốt hơn cho các bài tập cơ bụng.) check Hoop dancing - Múa vòng Ví dụ: Hoop dancing with a hula hoop has become a trendy form of exercise. (Múa vòng bằng vòng lắc eo đã trở thành một hình thức tập luyện thịnh hành.)