VIETNAMESE

đồ vệ sinh cá nhân

đồ cá nhân

word

ENGLISH

toiletries

  
NOUN

/ˈtɔɪlɪtriz/

personal care items

Đồ vệ sinh cá nhân là các vật dụng dùng trong vệ sinh cơ thể, như bàn chải, khăn, hoặc xà phòng.

Ví dụ

1.

Đồ vệ sinh cá nhân rất cần thiết cho vệ sinh hàng ngày.

Toiletries are essential for daily hygiene.

2.

Đồ vệ sinh cá nhân dễ dàng đóng gói khi đi du lịch.

Toiletries are easy to pack for travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của toiletries nhé! Personal care items – Đồ dùng chăm sóc cá nhân

Phân biệt: Personal care items là những vật dụng dùng cho việc chăm sóc cơ thể, bao gồm cả các sản phẩm vệ sinh như toiletries, nhưng từ này có thể bao gồm cả các sản phẩm làm đẹp hoặc chăm sóc da.

Ví dụ: The hotel provided complimentary personal care items in the bathroom. (Khách sạn cung cấp các đồ dùng chăm sóc cá nhân miễn phí trong phòng tắm.) Bathroom products – Sản phẩm phòng tắm

Phân biệt: Bathroom products là các sản phẩm được sử dụng trong phòng tắm, rất giống toiletries, nhưng từ này có thể bao gồm cả các sản phẩm không phải dùng để vệ sinh cá nhân, như khăn tắm hoặc dụng cụ tắm.

Ví dụ: The store sells a variety of bathroom products like towels and soap. (Cửa hàng bán nhiều sản phẩm phòng tắm như khăn tắm và xà phòng.) Hygiene products – Sản phẩm vệ sinh

Phân biệt: Hygiene products là các sản phẩm dùng cho vệ sinh cá nhân, bao gồm xà phòng, kem đánh răng và các vật dụng vệ sinh khác, tương tự toiletries, nhưng từ này có thể bao gồm các sản phẩm dùng cho việc chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ: The hospital provided hygiene products for the patients. (Bệnh viện cung cấp sản phẩm vệ sinh cho bệnh nhân.) Bath essentials – Đồ dùng tắm

Phân biệt: Bath essentials là các vật dụng cần thiết trong phòng tắm, rất giống toiletries, nhưng từ này nhấn mạnh vào các sản phẩm cơ bản như xà phòng, dầu gội, và kem tắm.

Ví dụ: She packed her bath essentials for the weekend getaway. (Cô ấy đóng gói đồ dùng tắm cho chuyến đi cuối tuần.)