VIETNAMESE

đòn xeo

thanh đẩy

word

ENGLISH

lever pole

  
NOUN

/ˈlɛvə pəʊl/

push rod

Đòn xeo là thanh gỗ dài dùng để nâng hoặc đẩy vật nặng trong lao động.

Ví dụ

1.

Công nhân dùng đòn xeo để di chuyển khúc gỗ.

The workers used a lever pole to move the logs.

2.

Đòn xeo rất hữu ích trong lao động chân tay.

Lever poles are helpful in manual labor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lever pole nhé! check Lifting pole – Cần nâng

Phân biệt: Lifting pole là thanh dài dùng để nâng vật nặng, tương tự lever pole, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích nâng cao vật thể lên.

Ví dụ: The workers used a lifting pole to hoist the heavy equipment. (Các công nhân sử dụng cần nâng để nâng thiết bị nặng.) check Push rod – Thanh đẩy

Phân biệt: Push rod là thanh dùng để đẩy hoặc di chuyển vật nặng, rất giống lever pole, nhưng từ này nhấn mạnh vào hành động đẩy thay vì nâng.

Ví dụ: The machine uses a push rod to move parts during operation. (Máy sử dụng thanh đẩy để di chuyển các bộ phận trong quá trình hoạt động.) check Prying bar – Thanh cậy

Phân biệt: Prying bar là thanh dùng để cậy hoặc đẩy vật nặng hoặc vật bị kẹt, rất giống lever pole, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng lực để tách vật.

Ví dụ: He used a prying bar to lift the heavy lid off the box. (Anh ấy sử dụng thanh cậy để nâng nắp hộp lên.) check Torque rod – Thanh xoắn

Phân biệt: Torque rod là thanh dùng trong các cơ chế xoắn hoặc tạo lực mô-men xoắn, tương tự lever pole, nhưng từ này nhấn mạnh vào lực xoắn hơn là lực đẩy hay nâng.

Ví dụ: The torque rod was used to adjust the mechanical tension. (Thanh xoắn được sử dụng để điều chỉnh lực căng cơ học.)