VIETNAMESE

sinh khí

ENGLISH

vitality

  
NOUN

/vaɪˈtæləti/

"Sinh khí" là sức sống, năng lượng, sự tươi trẻ và sự nhiệt huyết của một người, một vật hoặc một sự vật.

Ví dụ

1.

Sinh khí của cô ấy hiện rõ trong cách tiếp cận nhiệt tình với mỗi dự án mà cô ấy thực hiện.

Her vitality was evident in her enthusiastic approach to every project she tackled.

2.

Ông lão vẫn còn rất nhiều sinh khí.

The old man still has a lot of vitality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vitality nhé! check Energy - Năng lượng, sức sống

Phân biệt: Energy đề cập đến mức độ hoạt động, sự hứng khởi hoặc động lực.

Ví dụ: Her energy and enthusiasm were contagious. (Năng lượng và sự nhiệt tình của cô ấy rất dễ lan tỏa.) check Vigor - Sức mạnh, sự cường tráng

Phân biệt: Vigor nhấn mạnh vào sức mạnh thể chất và tinh thần.

Ví dụ: He approached every challenge with vigor and determination. (Anh ấy đối mặt với mọi thử thách bằng sức mạnh và quyết tâm.) check Liveliness - Sự sống động, tràn đầy sinh lực

Phân biệt: Liveliness nhấn mạnh sự vui vẻ, sôi động, đầy sức sống.

Ví dụ: Her liveliness made her the center of attention at the party. (Sự hoạt bát của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.) check Spirit - Tinh thần, sự nhiệt huyết

Phân biệt: Spirit có thể mô tả cả sức sống lẫn thái độ tích cực hoặc tinh thần chiến đấu.

Ví dụ: His adventurous spirit led him to explore many new places. (Tinh thần phiêu lưu của anh ấy đã dẫn dắt anh khám phá nhiều vùng đất mới.)