VIETNAMESE
tóc rối
ENGLISH
tangled-hair
/ˈtæŋɡəld-hɛr/
"Tóc rối" là từ dùng để chỉ mái tóc bị rối, rối bù và không gọn gàng, thường là kết quả của việc không chải tóc thường xuyên hoặc do tóc khô và xoắn lại với nhau.
Ví dụ
1.
Tóc rối của cô ấy cần rất nhiều xịt gỡ rối trước khi có thể được chải ra.
Her tangled hair needed a lot of detangling spray before it could be brushed out.
2.
Đứa trẻ khóc vì tóc rối sau khi chơi ngoài trời.
The child cried because of the tangled hair after playing outside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tangled Hair nhé!
Messy Hair - Tóc lộn xộn, không gọn gàng
Phân biệt: Messy hair mô tả tóc không được chải chuốt, có thể do cố ý để tạo kiểu hoặc do không chăm sóc.
Ví dụ:
Her messy hair made her look effortlessly stylish.
(Mái tóc lộn xộn khiến cô ấy trông phong cách một cách tự nhiên.)
Knotted Hair - Tóc bị rối, tạo nút thắt
Phân biệt: Knotted hair mô tả tóc bị rối và xoắn lại thành các nút thắt khó gỡ.
Ví dụ:
She struggled to comb through her knotted hair.
(Cô ấy chật vật gỡ rối mái tóc bị thắt nút của mình.)
Frizzy Hair - Tóc xoăn xù, khó kiểm soát
Phân biệt: Frizzy hair mô tả tóc bị bông xù, thường do độ ẩm hoặc tóc khô.
Ví dụ:
The humidity made her frizzy hair even more unmanageable.
(Độ ẩm khiến mái tóc xù của cô ấy càng khó kiểm soát hơn.)
Disheveled Hair - Tóc rối bù, thiếu chỉnh chu
Phân biệt: Disheveled hair mô tả mái tóc rối tung, trông như vừa thức dậy hoặc sau một ngày dài.
Ví dụ: He ran his fingers through his disheveled hair. (Anh ấy luồn tay vào mái tóc rối bù của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết