VIETNAMESE

thương phẩm

hàng hóa, sản phẩm thương mại

word

ENGLISH

commodity

  
NOUN

/kəˈmɒdəti/

goods

Thương phẩm là sản phẩm được chế biến hoặc sản xuất để bán.

Ví dụ

1.

Thương phẩm được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

The commodity was exported to international markets.

2.

Thương phẩm thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu.

Commodities drive the global economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commodity nhé! check Merchandise – Hàng hóa thương mại

Phân biệt: Merchandise là thuật ngữ chung để chỉ hàng hóa được bán trong cửa hàng hoặc trên thị trường.

Ví dụ: The store sells a variety of merchandise, from clothing to electronics. (Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa, từ quần áo đến thiết bị điện tử.) check Goods – Hàng hóa

Phân biệt: Goods có nghĩa rộng hơn, chỉ tất cả các mặt hàng có thể trao đổi hoặc buôn bán.

Ví dụ: The company exports agricultural goods to other countries. (Công ty xuất khẩu hàng nông sản sang các nước khác.) check Trade item – Mặt hàng giao dịch

Phân biệt: Trade item là thuật ngữ dùng trong thương mại, chỉ những sản phẩm được trao đổi hoặc giao dịch.

Ví dụ: Oil is one of the most valuable trade items in the world. (Dầu mỏ là một trong những mặt hàng giao dịch có giá trị nhất thế giới.) check Product – Sản phẩm

Phân biệt: Product bao gồm cả hàng hóa và dịch vụ, có thể là kết quả của sản xuất hoặc sáng tạo.

Ví dụ: The company launched a new skincare product. (Công ty đã ra mắt một sản phẩm chăm sóc da mới.)