VIETNAMESE

sa thải phụ tải

rơi vào

ENGLISH

get into

  
VERB

/ɡɛt ˈɪntuː/

fall into

Sa vào cái gì là rơi vào hoặc lâm vào một hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

He got into trouble because of his friends.

Anh ấy sa vào rắc rối vì bạn bè của mình.

2.

She got into an argument with her boss.

Cô ấy sa vào cuộc tranh cãi với sếp của mình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “get into” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Get into trouble - Rơi vào rắc rối Ví dụ: He got into trouble because of his carelessness. (Anh ấy rơi vào rắc rối vì sự bất cẩn của mình.) check Get into debt - Rơi vào nợ nần Ví dụ: She got into debt after overspending on her credit card. (Cô ấy rơi vào nợ nần sau khi tiêu xài quá mức trên thẻ tín dụng.) check Get into an argument - Tham gia vào cuộc tranh cãi Ví dụ: They got into an argument about politics. (Họ tham gia vào một cuộc tranh cãi về chính trị.)