VIETNAMESE
sự gợn tóc
ENGLISH
hair wave
/hɛr weɪv/
"Sự gợn tóc" là hiện tượng tóc uốn cong một cách nhẹ nhàng, tạo ra các gợn sóng tự nhiên hoặc do tạo kiểu. Tóc có thể gợn nhẹ hoặc thành những sóng lớn tùy thuộc vào kết cấu tự nhiên hoặc cách uốn.
Ví dụ
1.
Sự gợn tóc của cô ấy thêm phần thanh lịch cho vẻ ngoài của cô.
Her hair wave added a touch of elegance to her look.
2.
Nhà tạo mẫu đã làm cho anh ấy một sự gơn tóc nhẹ, tạo nên vẻ ngoài giản dị nhưng tinh tế.
The stylist gave him a soft hair wave for a casual yet polished appearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair Wave nhé!
Wavy Hair - Tóc gợn sóng
Phân biệt: Wavy hair chỉ tóc có sóng nhẹ nhưng không xoăn thành lọn.
Ví dụ:
Her wavy hair gave her a soft and elegant look.
(Mái tóc gợn sóng giúp cô ấy có vẻ ngoài mềm mại và thanh lịch.)
Curled Hair - Tóc uốn xoăn
Phân biệt: Curled hair mô tả tóc có các lọn xoăn rõ nét hơn so với tóc gợn sóng.
Ví dụ:
She curled her hair for the wedding.
(Cô ấy uốn tóc xoăn cho đám cưới.)
Permed Hair - Tóc uốn xoăn bằng hóa chất
Phân biệt: Permed hair là tóc được uốn sóng hoặc xoăn bằng phương pháp hóa học để giữ nếp lâu dài.
Ví dụ:
She got a perm to make her straight hair wavy.
(Cô ấy làm xoăn để biến mái tóc thẳng thành gợn sóng.)
Textured Hair - Tóc có độ sóng tự nhiên
Phân biệt: Textured hair mô tả mái tóc có độ gợn sóng tự nhiên mà không cần tạo kiểu nhiều.
Ví dụ: Her textured hair added volume to her overall look. (Mái tóc có kết cấu tự nhiên giúp tăng độ dày cho diện mạo của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết