VIETNAMESE
Gạc y tế
Gạc dùng trong y tế
ENGLISH
Medical gauze
/ˈmɛdɪkəl ɡɔːz/
Surgical dressing
“Gạc y tế” là gạc dùng trong phẫu thuật hoặc điều trị vết thương để bảo vệ và băng bó.
Ví dụ
1.
Gạc y tế được tiệt trùng để sử dụng an toàn.
Medical gauze is sterilized for safe use.
2.
Cô ấy dùng gạc y tế trong quá trình điều trị.
She applied medical gauze during the treatment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medical gauze nhé!
Surgical gauze - Gạc phẫu thuật
Phân biệt: Surgical gauze là loại gạc được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ca phẫu thuật.
Ví dụ:
Surgical gauze is sterilized for use in operating rooms.
(Gạc phẫu thuật được tiệt trùng để sử dụng trong phòng mổ.)
Wound dressing - Băng vết thương
Phân biệt: Wound dressing là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả gạc y tế và các loại băng bảo vệ khác.
Ví dụ:
Medical gauze is often used as a primary wound dressing.
(Gạc y tế thường được sử dụng làm lớp băng chính cho vết thương.)
Sterile gauze - Gạc vô trùng
Phân biệt: Sterile gauze nhấn mạnh trạng thái đã được tiệt trùng, thường là yêu cầu bắt buộc đối với gạc y tế.
Ví dụ: Sterile gauze is crucial to prevent infections during wound care. (Gạc vô trùng rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình chăm sóc vết thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết