VIETNAMESE

vòng chặn

vòng giữ

word

ENGLISH

stopper

  
NOUN

/ˈstɒpər/

plug, retainer

Vòng chặn là vòng dùng để giữ các vật dụng không di chuyển.

Ví dụ

1.

Vòng chặn giữ cho chai kín chặt.

The stopper keeps the bottle sealed tightly.

2.

Vòng chặn ngăn chặn tràn hiệu quả.

Stoppers prevent spills effectively.

Ghi chú

Stopper là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuậtcơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Safety ring – Vòng an toàn Ví dụ: The stopper acts as a safety ring to prevent parts from moving. (Vòng chặn hoạt động như một vòng an toàn để ngăn các bộ phận di chuyển.) check Locking ring – Vòng khóa Ví dụ: A locking ring functions as a stopper to secure mechanical parts. (Vòng khóa hoạt động như một vòng chặn để cố định các bộ phận cơ khí.) check Seal ring – Vòng đệm kín Ví dụ: The stopper is designed as a seal ring to prevent leakage. (Vòng chặn được thiết kế như một vòng đệm kín để ngăn chặn rò rỉ.) check Mechanical retainer – Bộ giữ cơ khí Ví dụ: The stopper is an essential mechanical retainer in automotive systems. (Vòng chặn là một bộ giữ cơ khí quan trọng trong hệ thống ô tô.)