VIETNAMESE
sai bảo
ra lệnh
ENGLISH
command
/kəˈmænd/
instruct
Sai bảo là hành động ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì.
Ví dụ
1.
He commanded the team to complete the task on time.
Anh ấy sai bảo đội hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
2.
She commanded her assistants to prepare the documents.
Cô ấy sai bảo trợ lý chuẩn bị tài liệu.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “command” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Command attention - Thu hút sự chú ý
Ví dụ:
The speaker commanded attention with his powerful voice.
(Diễn giả thu hút sự chú ý bằng giọng nói mạnh mẽ.)
Command respect - Được tôn trọng
Ví dụ:
She commanded respect from her peers.
(Cô ấy được tôn trọng bởi đồng nghiệp.)
Command a task - Chỉ huy một nhiệm vụ
Ví dụ:
He commanded the team to complete the task on time.
(Anh ấy chỉ huy đội hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết