VIETNAMESE
múi bụng
cơ bụng
ENGLISH
abdominal muscles
/æbˈdɑmənəl ˈmʌsəlz/
abs
"Múi bụng" là các khối cơ nằm ở phía trước bụng, khi được tập luyện sẽ tạo thành các đường rãnh rõ nét.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã tập bụng nhiều để tăng cường cơ bụng.
She did many crunches to strengthen her abdominal muscles.
2.
Anh ấy tập luyện thường xuyên để có cơ bụng.
He works out regularly to define his abdominal muscles.
Ghi chú
Múi bụng là từ thuộc lĩnh vực giải phẫu học/y tế và thể hình/thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Six-Pack Abs - Cơ bụng 6 múi
Ví dụ: He trained daily to develop six-pack abs.
(Anh ấy tập luyện hàng ngày để có cơ bụng 6 múi.)
Core Muscles - Nhóm cơ trung tâm
Ví dụ: Strong core muscles improve posture and athletic performance.
(Nhóm cơ trung tâm khỏe mạnh giúp cải thiện tư thế và hiệu suất thể thao.)
Rectus Abdominis - Cơ bụng trước
Ví dụ: The rectus abdominis is the primary muscle involved in forming abs.
(Cơ bụng trước là cơ chính giúp tạo hình múi bụng.)
Toned Midsection - Vùng bụng săn chắc
Ví dụ: A toned midsection is often the result of regular exercise and a balanced diet.
(Vùng bụng săn chắc thường là kết quả của tập luyện thường xuyên và chế độ ăn cân bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết