VIETNAMESE
lọm khọm
ENGLISH
stooped
/stupt/
"Lọm khọm" là từ dùng để gợi tả dáng đi của người già yếu, lưng còng, bước chậm chạp, khó khăn.
Ví dụ
1.
Hình dáng lọm khọm của bà lão là một hình ảnh quen thuộc trong làng.
The stooped figure of the elderly woman was a familiar sight in the village.
2.
He had a stooped posture from years of manual labor.
He had a stooped posture from years of manual labor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stooped nhé!
Hunched Over - Lưng còng, vai rũ xuống
Phân biệt: Hunched over mô tả tư thế lưng cong do tuổi tác hoặc do thói quen cúi xuống khi đi đứng.
Ví dụ:
The old man walked hunched over due to years of hard labor.
(Cụ ông đi với lưng còng do nhiều năm lao động vất vả.)
Bent Posture - Dáng người cúi, khom lưng
Phân biệt: Bent posture mô tả tư thế khom lưng nhưng không nhất thiết phải do tuổi già.
Ví dụ:
Her bent posture was caused by years of sitting at a desk.
(Dáng người khom của cô ấy là do nhiều năm ngồi làm việc bàn giấy.)
Slouched - Lưng gù, dáng điệu mệt mỏi
Phân biệt: Slouched mô tả tư thế không thẳng, lưng hơi gù xuống do mệt mỏi hoặc thiếu tự tin.
Ví dụ:
He sat slouched in the chair, exhausted from the day’s work.
(Anh ấy ngồi thõng người trên ghế, kiệt sức sau một ngày làm việc.)
Crouched - Ngồi xổm hoặc cúi gập người
Phân biệt: Crouched mô tả dáng người cúi xuống hoặc thu mình, có thể để tránh gì đó hoặc vì lý do thể chất.
Ví dụ: The man crouched behind the wall to avoid being seen. (Người đàn ông cúi xuống sau bức tường để tránh bị nhìn thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết