VIETNAMESE
thừng
dây thừng, dây lớn
ENGLISH
rope
/roʊp/
cord
Thừng là một sợi dây lớn, thường dùng để buộc hoặc kéo.
Ví dụ
1.
Sợi thừng được buộc chặt vào cột.
The rope was tied securely to the post.
2.
Thừng rất cần thiết trong các công trình.
Ropes are essential in construction sites.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rope khi nói hoặc viết nhé!
Tie a rope – Buộc dây thừng
Ví dụ:
He used a rope to tie the packages together.
(Anh ấy đã dùng dây thừng để buộc các gói hàng lại với nhau.)
Climbing rope – Dây leo núi
Ví dụ:
A strong climbing rope is essential for safety.
(Một sợi dây leo núi chắc chắn rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)
Jump rope – Dây nhảy
Ví dụ:
Kids love playing with a jump rope during recess.
(Trẻ em thích chơi với dây nhảy trong giờ ra chơi.)
Pull a rope – Kéo dây thừng
Ví dụ:
The sailors pulled the rope to raise the sail.
(Các thủy thủ kéo dây thừng để nâng cánh buồm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết