VIETNAMESE
xướng
ENGLISH
Chanting
/ˈʧæntɪŋ/
“Xướng” là hành động hát hoặc đọc to một cách rõ ràng, thường trong các buổi biểu diễn hoặc nghi lễ.
Ví dụ
1.
Xướng thống nhất các giọng hát của nhóm.
Chanting unified the voices of the group.
2.
Xướng là một thực hành phổ biến trong các nghi lễ văn hóa.
Chanting is a common practice in cultural rituals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của từ chanting nhé!
Chant (Verb) - Xướng, tụng kinh
Ví dụ:
The monks chanted prayers throughout the ceremony.
(Các nhà sư đã tụng kinh trong suốt buổi lễ.)
Chant (Noun) - Bài xướng, tụng kinh
Ví dụ:
The chant resonated throughout the temple.
(Tiếng xướng vang vọng khắp ngôi đền.)
Chanting (Noun) - Hành động tụng kinh
Ví dụ:
The chanting created a peaceful atmosphere.
(Tiếng xướng tạo ra một không khí yên bình.)
Chanter (Noun) - Người tụng kinh
Ví dụ:
The chanter led the group in prayer.
(Người xướng dẫn dắt cả nhóm trong buổi cầu nguyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết