VIETNAMESE

vòng trầm hương

vòng gỗ thơm

word

ENGLISH

agarwood bracelet

  
NOUN

/ˈæɡərwʊd ˈbreɪslɪt/

scented bangle

Vòng trầm hương là vòng làm từ gỗ trầm hương, mang ý nghĩa phong thủy.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua một vòng trầm hương để lấy may.

He bought an agarwood bracelet for luck.

2.

Vòng trầm hương có hương thơm dịu.

Agarwood bracelets have a calming scent.

Ghi chú

Agarwood bracelet là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong thủy và trang sức gỗ quý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Incense wood bracelet – Vòng tay gỗ trầm hương Ví dụ: An agarwood bracelet is also known as an incense wood bracelet in some cultures. (Vòng trầm hương cũng được gọi là vòng tay gỗ hương ở một số nền văn hóa.) check Fragrant wood jewelry – Trang sức từ gỗ thơm Ví dụ: The agarwood bracelet is a type of fragrant wood jewelry believed to bring luck. (Vòng trầm hương là một loại trang sức từ gỗ thơm được cho là mang lại may mắn.) check Spiritual bead bracelet – Vòng hạt phong thủy Ví dụ: Many people wear an agarwood bracelet as a spiritual bead bracelet for meditation. (Nhiều người đeo vòng trầm hương như một vòng hạt phong thủy để thiền định.) check Sacred wood charm – Bùa hộ mệnh từ gỗ linh thiêng Ví dụ: The agarwood bracelet is considered a sacred wood charm in many religions. (Vòng trầm hương được coi là một bùa hộ mệnh từ gỗ linh thiêng trong nhiều tôn giáo.)