VIETNAMESE
thước đo
thước đo chiều dài, thước thẳng
ENGLISH
ruler
/ˈruːlər/
measuring stick
Thước đo là dụng cụ dùng để đo chiều dài hoặc kích thước.
Ví dụ
1.
Thước đo được đặt trên bàn để vẽ.
The ruler was placed on the desk for drawing.
2.
Thước đo là công cụ cơ bản trong hình học.
Rulers are basic tools in geometry.
Ghi chú
Ruler là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ruler nhé!
Nghĩa 1: Người cai trị, người lãnh đạo
Ví dụ:
The ruler of the country made significant changes to the economy.
(Nhà lãnh đạo của đất nước đã thực hiện những thay đổi quan trọng đối với nền kinh tế.)
Nghĩa 2: Quy tắc hoặc tiêu chuẩn đánh giá
Ví dụ:
The ruler of the game clearly explained the rules to the players.
(Người điều hành trò chơi giải thích rõ ràng các quy tắc cho người chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết