VIETNAMESE
xoáy tóc
ENGLISH
hair whorl
/hɛr wɜrl/
"Xoáy tóc" là một phần của tóc trên da đầu xoắn lại theo một hướng cụ thể, tạo thành một hình xoáy. Đây là một đặc điểm tự nhiên trên đầu người và có thể có một hoặc nhiều xoáy tóc tùy thuộc vào di truyền và sự phát triển của tóc.
Ví dụ
1.
Em bé có một xoáy tóc rõ ràng ngay trên đỉnh đầu.
The baby had a prominent hair whorl right at the crown of his head.
2.
Xoáy tóc của cô ấy khiến việc tạo kiểu tóc theo đường rẽ ngôi thẳng trở nên khó khăn.
Her hair whorl made it difficult to style her hair in a straight part.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair Whorl nhé!
Cowlick - Tóc mọc lệch tự nhiên, thường vểnh lên
Phân biệt: Cowlick mô tả một phần tóc mọc lệch ra khỏi hướng tóc chính, thường khó chỉnh sửa.
Ví dụ:
His cowlick always stuck up no matter how much gel he used.
(Mái tóc vểnh tự nhiên của anh ấy luôn dựng lên dù anh có dùng bao nhiêu gel đi nữa.)
Hair Spiral - Xoáy tóc có hình dạng xoắn ốc
Phân biệt: Hair spiral mô tả tóc xoáy theo hình dạng vòng xoắn, có thể rõ rệt hơn whorl.
Ví dụ:
The baby had a cute hair spiral at the crown of his head.
(Em bé có một xoáy tóc đáng yêu trên đỉnh đầu.)
Crown Whorl - Xoáy tóc ở đỉnh đầu
Phân biệt: Crown whorl chỉ xoáy tóc nằm ở trung tâm đỉnh đầu, nơi tóc thường mọc theo nhiều hướng khác nhau.
Ví dụ:
His crown whorl made his hair tricky to style.
(Xoáy tóc ở đỉnh đầu khiến mái tóc của anh ấy khó tạo kiểu.)
Double Whorl - Hai xoáy tóc
Phân biệt: Double whorl mô tả những người có hai xoáy tóc thay vì một, thường là do di truyền.
Ví dụ: People with a double whorl often have unique hair patterns. (Những người có hai xoáy tóc thường có kiểu tóc độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết