VIETNAMESE

khệnh khạng

ENGLISH

strut

  
VERB

/strʌt/

swagger

"Khệnh khạng" là từ dùng để chỉ hành động đi hơi giạng chân, vẻ khó khăn, chậm chạp; làm ra vẻ quan trọng bằng dáng điệu, cử chỉ chậm chạp, dềnh dàng, bắt người khác phải chờ đợi.

Ví dụ

1.

Tom đi khệnh khạng vào phòng như thể anh ta là sếp, khiến mọi người phải chờ đợi.

Tom struts into the room like he's the boss, making everyone wait for him.

2.

Cô ấy đi khệnh khạng dọc hành lang, nghĩ rằng ai cũng đang nhìn mình.

She strutted down the hallway, thinking everyone was watching her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strut nhé! check Swagger - Đi khệnh khạng, vênh váo

Phân biệt: Swagger mô tả dáng đi tự tin thái quá, có thể mang sắc thái kiêu ngạo.

Ví dụ: He walked into the room with a confident swagger. (Anh ta bước vào phòng với dáng đi đầy tự tin.) check Prance - Đi một cách kiêu hãnh, bước nhảy nhẹ nhàng

Phân biệt: Prance mô tả cách đi nhún nhảy hoặc khoe khoang, thường mang vẻ hơi hài hước.

Ví dụ: The horse pranced around the field elegantly. (Con ngựa nhảy nhót quanh cánh đồng một cách duyên dáng.) check Parade - Diễu hành, khoe khoang

Phân biệt: Parade mô tả dáng đi giống như đang thể hiện hoặc khoe khoang trước đám đông.

Ví dụ: She paraded her new dress at the party. (Cô ấy khoe chiếc váy mới tại bữa tiệc.) check Sashay - Đi uyển chuyển, kiểu cách

Phân biệt: Sashay mô tả cách đi uyển chuyển, duyên dáng, có thể mang phong cách thời trang.

Ví dụ: She sashayed down the runway with grace. (Cô ấy sải bước trên sàn diễn với vẻ duyên dáng.)