VIETNAMESE
ve chai
phế liệu, đồ cũ tái chế
ENGLISH
scrap
/skræp/
recyclable items
Ve chai là đồ vật cũ hoặc phế liệu thu gom để tái chế hoặc bán lại.
Ví dụ
1.
Bãi phế liệu thu gom ve chai từ các hộ gia đình.
The junkyard collected scrap from households.
2.
Ve chai được tái chế thành vật liệu hữu ích.
Scrap is recycled into useful materials.
Ghi chú
Scrap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scrap nhé!
Nghĩa 1: Mảnh vụn nhỏ của giấy, vải hoặc kim loại
Ví dụ:
He wrote the address on a scrap of paper.
(Anh ấy viết địa chỉ lên một mảnh giấy vụn.)
Nghĩa 2: Cuộc ẩu đả hoặc đánh nhau nhỏ
Ví dụ:
The boys got into a scrap after the game.
(Bọn trẻ lao vào một trận ẩu đả sau trận đấu.)
Nghĩa 3: Hủy bỏ hoặc loại bỏ một kế hoạch hoặc ý tưởng
Ví dụ:
The company decided to scrap the project due to high costs.
(Công ty quyết định hủy bỏ dự án vì chi phí quá cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết