VIETNAMESE

sách nhiễu

quấy rầy

ENGLISH

harass

  
VERB

/həˈræs/

bother

Sách nhiễu là hành vi gây rối hoặc quấy rầy người khác một cách cố ý.

Ví dụ

1.

He harassed his coworkers with constant interruptions.

Anh ấy sách nhiễu đồng nghiệp bằng các lần chen ngang liên tục.

2.

She was harassed by unwanted messages.

Cô ấy bị sách nhiễu bởi các tin nhắn không mong muốn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “harass” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Harass coworkers - Quấy rối đồng nghiệp Ví dụ: He harassed his coworkers with constant interruptions. (Anh ấy quấy rối đồng nghiệp bằng các lần chen ngang liên tục.) check Harass online - Quấy rối trực tuyến Ví dụ: She was harassed online through social media. (Cô ấy bị quấy rối trực tuyến qua mạng xã hội.) check Harass with demands - Quấy rối bằng yêu cầu Ví dụ: They harassed her with constant demands for money. (Họ quấy rối cô ấy bằng các yêu cầu tiền liên tục.)