VIETNAMESE

già cấc

già câng

ENGLISH

old and shrivelled up

  
ADJ

/oʊld ænd ˈʃrɪvəld ʌp/

"Già cấc" là từ dùng để miêu tả một người trông rất già so với tuổi thật, thường có làn da nhăn nheo, hình dáng gầy yếu và khắc khổ. Từ này thường được dùng với ý hơi tiêu cực hoặc để chế giễu.

Ví dụ

1.

Ông ta trông già cấc, như thể cuộc sống đã rút cạn hết sinh lực của ông.

He looked old and shrivelled up, as if life had drained all vitality from him.

2.

Người đàn ông từng khỏe mạnh giờ đã trở nên già cấc, khó khăn lắm mới có thể di chuyển.

The once robust man had become old and shrivelled up, barely able to move.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old and Shrivelled Up nhé! check Withered - Già cỗi, héo úa

Phân biệt: Withered mô tả một người có da nhăn nheo, trông yếu ớt do tuổi tác.

Ví dụ: His withered hands showed years of hard labor. (Đôi tay già cỗi của ông ấy cho thấy nhiều năm lao động vất vả.) check Haggard - Tiều tụy, hốc hác

Phân biệt: Haggard mô tả một người trông kiệt sức, mệt mỏi, thường do căng thẳng hoặc bệnh tật.

Ví dụ: Her haggard face revealed her sleepless nights. (Khuôn mặt hốc hác của cô ấy tiết lộ những đêm mất ngủ.) check Decrepit - Già nua, yếu đuối

Phân biệt: Decrepit mô tả người già yếu, không còn sức lực hoặc trông rất cũ kỹ.

Ví dụ: The decrepit old man struggled to walk without his cane. (Cụ ông già yếu chật vật đi lại mà không có gậy chống.) check Gaunt - Gầy gò, hốc hác

Phân biệt: Gaunt mô tả một người có khuôn mặt gầy xọp, có thể do bệnh tật hoặc suy dinh dưỡng.

Ví dụ: After months of illness, his face looked gaunt. (Sau nhiều tháng bệnh tật, khuôn mặt anh ấy trông hốc hác.)