VIETNAMESE

đồ xúc tuyết

xẻng xúc tuyết

word

ENGLISH

snow shovel

  
NOUN

/snəʊ ˈʃʌvəl/

snow remover

Đồ xúc tuyết là dụng cụ dùng để loại bỏ tuyết khỏi đường đi hoặc bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Xẻng xúc tuyết dọn đường lái xe nhanh chóng.

The snow shovel cleared the driveway quickly.

2.

Đồ xúc tuyết rất cần thiết ở các khu vực có tuyết.

Snow shovels are necessary in snowy regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của snow shovel nhé! check Snow pusher – Dụng cụ đẩy tuyết

Phân biệt: Snow pusher là dụng cụ được sử dụng để đẩy tuyết, tương tự snow shovel, nhưng từ này có thể ám chỉ các công cụ không phải là xẻng mà dùng để đẩy tuyết đi.

Ví dụ: He used a snow pusher to clear the driveway. (Anh ấy sử dụng dụng cụ đẩy tuyết để dọn dẹp lối đi.) check Snow scoop – Cái hốt tuyết

Phân biệt: Snow scoop là công cụ giống snow shovel, nhưng từ này thường được dùng để chỉ các dụng cụ có dạng múc hoặc hốt tuyết.

Ví dụ: The workers used a snow scoop to remove the snow from the road. (Những công nhân sử dụng cái hốt tuyết để dọn tuyết khỏi đường.) check Shovel for snow – Xẻng tuyết

Phân biệt: Shovel for snow là xẻng đặc biệt dùng để dọn tuyết, tương tự snow shovel, nhưng từ này có thể không phổ biến bằng.

Ví dụ: She used a shovel for snow to clear the front steps. (Cô ấy sử dụng xẻng tuyết để dọn sạch bậc thềm.) check Snow clearing tool – Dụng cụ dọn tuyết

Phân biệt: Snow clearing tool là công cụ dùng để dọn tuyết, có thể bao gồm snow shovel, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích làm sạch tuyết.

Ví dụ: They used a snow clearing tool to make the road safe to drive on. (Họ sử dụng dụng cụ dọn tuyết để làm cho con đường an toàn khi lái xe.)