VIETNAMESE
vầu
ENGLISH
arundinaria
/əˌrəndəˈna(a)rēə/
"Vầu" là cây cùng họ với tre, thân to, mình mỏng nhưng rắn, thường dùng để làm nhà.
Ví dụ
1.
Vầu được biết đến với các thân cây cứng cáp và linh hoạt, lý tưởng cho xây dựng và thủ công.
The arundinaria species is known for its robust and flexible stalks, ideal for construction and crafts.
2.
Các giỏ truyền thống và đồ nội thất thường được làm từ vầu do độ bền và sức mạnh của nó.
Traditional baskets and furniture are often made from arundinaria due to its durability and strength.
Ghi chú
Vầu là một loại cây cùng họ với tre, có thân to, mình mỏng nhưng rắn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bamboo Species - Các loài tre
Ví dụ: Arundinaria is one of the many bamboo species used in construction.
(Vầu là một trong nhiều loài tre được sử dụng trong xây dựng.)
Giant Bamboo - Tre khổng lồ
Ví dụ: Giant bamboo can grow several meters in just a few months.
(Tre khổng lồ có thể phát triển vài mét chỉ trong vài tháng.)
Culm - Thân cây tre
Ví dụ: The culm of the Arundinaria species is sturdy yet flexible.
(Thân của loài vầu rất chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt.)
Timber Bamboo - Tre lấy gỗ
Ví dụ: Timber bamboo is often used for making houses and furniture.
(Tre lấy gỗ thường được sử dụng để làm nhà và đồ nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết