VIETNAMESE
pháp bảo
báu vật linh thiêng
ENGLISH
sacred relic
/ˈseɪkrɪd ˈrɛlɪk/
holy artifact
Pháp bảo là vật tượng trưng cho sự thiêng liêng hoặc quyền lực trong tôn giáo.
Ví dụ
1.
Ngôi đền trưng bày một pháp bảo.
The temple displayed a sacred relic.
2.
Pháp bảo mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Sacred relics hold cultural significance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sacred relic nhé!
Holy artifact – Di vật thiêng liêng
Phân biệt: Holy artifact nhấn mạnh vào các đồ vật có tính thiêng liêng hoặc tôn giáo, thường có giá trị lịch sử hoặc văn hóa.
Ví dụ:
The church displayed the holy artifact in a special ceremony.
(Nhà thờ trưng bày di vật thiêng liêng trong một buổi lễ đặc biệt.)
Religious relic – Di vật tôn giáo
Phân biệt: Religious relic là thuật ngữ chỉ các di vật có liên quan đến tôn giáo hoặc nghi lễ thờ cúng, tương tự như sacred relic, nhưng có thể bao gồm cả các vật dụng thờ cúng khác.
Ví dụ:
The religious relic was passed down through generations of believers.
(Di vật tôn giáo đã được truyền lại qua nhiều thế hệ tín đồ.)
Spiritual object – Vật dụng tinh thần
Phân biệt: Spiritual object thường chỉ các vật có ý nghĩa tâm linh hoặc tinh thần, có thể liên quan đến tôn giáo nhưng không nhất thiết phải là di vật thiêng liêng.
Ví dụ:
The spiritual object was used in rituals to honor the ancestors.
(Vật dụng tinh thần được sử dụng trong các nghi lễ để tôn vinh tổ tiên.)
Sacred item – Món đồ thiêng liêng
Phân biệt: Sacred item là đồ vật có giá trị tôn giáo, dùng trong các nghi lễ hoặc có liên quan đến quyền lực thiêng liêng.
Ví dụ: The sacred item was kept in a special shrine for worship. (Món đồ thiêng liêng được giữ trong một đền thờ đặc biệt để thờ cúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết