VIETNAMESE
quất hồng bì
ENGLISH
Chinese citrus
/ˈtʃaɪniːz ˈsɪtərəs/
"Quất hồng bì" là một loại quả nhỏ, có màu đỏ, thường được dùng để làm mứt hoặc chế biến trong các món ăn.
Ví dụ
1.
Quất hồng bì thường được dùng để làm mứt.
Chinese citrus is often used in marmalade.
2.
Quất hồng bì rất chua và sảng khoái.
Chinese citrus is very tangy and refreshing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Citrus bên dưới nhé!
Lemon – Chanh
Ví dụ: I made lemonade with fresh lemons.
(Tôi làm nước chanh từ những quả chanh tươi.)
Orange – Cam
Ví dụ: Orange juice is my favorite drink.
(Nước cam là đồ uống yêu thích của tôi.)
Grapefruit – Bưởi
Ví dụ: Grapefruit is often eaten for breakfast.
(Bưởi thường được ăn vào bữa sáng.)
Lime – Chanh xanh
Ví dụ: I added lime to the dish for extra flavor.
(Tôi thêm chanh xanh vào món ăn để tăng thêm hương vị.)
Mandarin – Cam quýt
Ví dụ: Mandarins are sweet and easy to peel.
(Cam quýt ngọt và dễ bóc vỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết