VIETNAMESE
trán cao
ENGLISH
high forehead
/haɪ ˈfɔrhɛd/
"Trán cao" là từ dùng để chỉ đặc điểm của người có vùng trán rộng và dài hơn bình thường, thường được coi là dấu hiệu của sự thông minh hoặc suy tư sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng với vầng trán cao và vẻ ngoài trí thức.
He is known for his high forehead and intellectual appearance.
2.
Vầng trán cao của cô ấy thường được xem là dấu hiệu của sự thông thái và suy tư.
Her high forehead is often seen as a sign of wisdom and contemplation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High Forehead nhé!
Broad Forehead - Trán rộng
Phân biệt: Broad forehead mô tả trán có bề ngang lớn hơn so với trung bình, tạo vẻ thông minh và cởi mở.
Ví dụ:
Many people believe that a broad forehead is a sign of intelligence.
(Nhiều người tin rằng trán rộng là dấu hiệu của trí tuệ.)
Tall Forehead - Trán cao và dài
Phân biệt: Tall forehead mô tả trán có chiều dài lớn hơn bình thường, làm cho khuôn mặt trông dài hơn.
Ví dụ:
His tall forehead made his facial proportions unique.
(Trán cao của anh ấy làm cho tỷ lệ khuôn mặt trở nên độc đáo.)
Expansive Forehead - Trán rộng rãi
Phân biệt: Expansive forehead mô tả trán có không gian lớn, thường đi kèm với tóc mỏng.
Ví dụ:
Her expansive forehead was considered a mark of wisdom in her culture.
(Trán rộng của cô ấy được coi là dấu hiệu của sự thông thái trong văn hóa của cô ấy.)
Sloping Forehead - Trán dốc, thoải
Phân biệt: Sloping forehead mô tả trán không quá cao nhưng có độ dốc rõ rệt, tạo hình dạng đặc biệt.
Ví dụ: A sloping forehead is a common feature in some facial structures. (Trán dốc là một đặc điểm phổ biến trong một số kiểu cấu trúc khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết