VIETNAMESE

dằm

dằm gỗ

word

ENGLISH

Splinter

  
NOUN

/ˈsplɪntər/

shard

Dằm là mảnh vụn nhọn nhỏ, thường từ gỗ hoặc kim loại, đâm vào da.

Ví dụ

1.

Anh ấy lấy dằm ra khỏi ngón tay.

He removed a splinter from his finger.

2.

Dằm gây kích ứng.

The splinter caused irritation.

Ghi chú

Từ splinter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của splinter nhé! check Nghĩa 1: Một mảnh nhỏ của vật thể bị vỡ ra. Ví dụ: The glass broke into small splinters on the floor. (Cái kính vỡ thành những mảnh vụn nhỏ trên sàn.) check Nghĩa 2: Một nhóm người tách ra từ một tổ chức lớn. Ví dụ: A splinter group formed after the political party split into factions. (Một nhóm tách ra đã hình thành sau khi đảng chính trị chia thành các phe phái.) check Nghĩa 3: Phần nhỏ của một vật thể hoặc hiện tượng. Ví dụ: The splinter of the argument led to a deeper discussion about the issue. (Phần nhỏ của cuộc tranh luận dẫn đến một cuộc thảo luận sâu hơn về vấn đề.)