VIETNAMESE

phông

nền

word

ENGLISH

backdrop

  
NOUN

/ˈbæk.drɒp/

background

Phông là bề mặt nền, thường dùng trong trình bày hoặc chụp ảnh.

Ví dụ

1.

Studio chụp ảnh đã dựng một phông trắng.

The photo studio set up a white backdrop.

2.

Phông nền nâng cao chất lượng trình bày.

Backdrops enhance presentation quality.

Ghi chú

Backdrop là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của backdrop nhé! check Nghĩa 1: Cảnh vật hoặc môi trường xung quanh mà sự kiện xảy ra Ví dụ: The backdrop of the city provided a stunning setting for the movie scene. (Bối cảnh của thành phố tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp cho cảnh trong bộ phim.) check Nghĩa 2: Ngữ cảnh hoặc hoàn cảnh tổng thể của sự việc hoặc tình huống Ví dụ: The economic downturn served as a backdrop for the political changes in the country. (Sự suy thoái kinh tế đã tạo ra một bối cảnh cho những thay đổi chính trị trong quốc gia.) check Nghĩa 3: Phần nền của một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật Ví dụ: The backdrop of the painting depicts a beautiful mountain landscape. (Phông nền của bức tranh mô tả một cảnh quan núi đẹp.)