VIETNAMESE
đậu hũ non
đậu hũ mềm
ENGLISH
silken tofu
/ˈsɪlkən ˈtoʊfuː/
soft tofu
Đậu hũ non là loại đậu mềm, thường dùng trong các món ăn nhẹ hoặc súp.
Ví dụ
1.
Đậu hũ non rất thích hợp để nấu súp.
Silken tofu is perfect for making soup.
2.
Đậu hũ non cũng có thể được sử dụng trong món tráng miệng.
Silken tofu can be used in desserts as well.
Ghi chú
Đậu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đậu nhé!
Nghĩa 1: Loại hạt từ cây họ đậu, dùng làm thực phẩm
Tiếng Anh: Bean
Ví dụ: Soybeans are commonly used to make tofu.
(Hạt đậu nành thường được sử dụng để làm đậu hũ.)
Nghĩa 2: Hành động phương tiện dừng lại, không di chuyển
Tiếng Anh: Park
Ví dụ: You can park your car in front of the building.
(Bạn có thể đậu xe trước tòa nhà.)
Nghĩa 3: Đạt được kết quả trong kỳ thi hoặc cuộc thi
Tiếng Anh: Pass
Ví dụ: She passed her driving test on the first try.
(Cô ấy đã đậu kỳ thi lái xe ngay lần đầu tiên.)
Nghĩa 4: Đỗ trên một vật thể (thường dùng cho chim)
Tiếng Anh: Perch
Ví dụ: A bird perched on the branch of the tree.
(Một con chim đậu trên cành cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết